Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoạt động


fonctionner; opérer
Máy hoạt động
la machine fonctionne
Quân cướp hoạt động ban đêm
des brigands qui opèrent la nuit
mener des activités
Họ hoạt động cách mạng
ils mènent des activités révolutionnaires
actif
Con người hoạt động
une personne active
activité
Hoạt động kinh tế
activités économiques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.