|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hoạt động
| fonctionner; opérer | | | Máy hoạt động | | la machine fonctionne | | | Quân cướp hoạt động ban đêm | | des brigands qui opèrent la nuit | | | mener des activités | | | Họ hoạt động cách mạng | | ils mènent des activités révolutionnaires | | | actif | | | Con người hoạt động | | une personne active | | | activité | | | Hoạt động kinh tế | | activités économiques |
|
|
|
|